1. Công nghệ

  • TERATON ALPHA: Công nghệ âm thanh độc quyền của Astell & Kern, tối ưu hóa để loại bỏ nhiễu điện, quản lý nguồn điện hiệu quả, và cung cấp khả năng khuếch đại ổn định. TERATON ALPHA đảm bảo âm thanh tái hiện gần nhất với bản gốc, giảm méo tiếng và nhiễu, cải tiến từ kinh nghiệm thiết kế hệ thống Hybrid Tube của SP2000T và giảm nhiễu từ CA1000.
 
  • Hệ thống Triple Amp: CA1000T là thiết bị đầu tiên trên thế giới sử dụng hệ thống khuếch đại ba chế độ với ống chân không kép:
    • OP AMP Mode: Cung cấp âm thanh rõ nét, độ động cao.
    • TUBE AMP Mode: Sử dụng ống chân không KORG Nutube, mang lại âm thanh ấm áp, giàu nhạc tính.
    • HYBRID AMP Mode: Kết hợp ưu điểm của OP AMP và TUBE AMP, tăng độ phân giải và chi tiết âm thanh.
     
  • Hỗ trợ định dạng âm thanh cao cấp:
    • Native DSD512 (1-bit, 22.4MHz).
    • PCM lên đến 32bit/768kHz.
    • MQA 16X Full Decoder với khả năng render phần cứng, hỗ trợ cả đầu vào và đầu ra MQA qua cổng Optical.
     
  • ReplayGain: Tự động điều chỉnh mức âm lượng để duy trì sự đồng nhất giữa các nguồn âm thanh, hỗ trợ lên đến 24bit/192kHz.
 
  • Crossfeed: Tạo hiệu ứng âm thanh tự nhiên hơn trong môi trường tai nghe bằng cách trộn tín hiệu giữa hai kênh trái/phải, giảm mệt mỏi khi nghe lâu. Có thể tùy chỉnh thông qua các thiết lập như Shelf Cutoff, Shelf Gain, và Mixer Level.
 
  • Kết nối không dây:
    • Bluetooth với codec aptX HD và LDAC.
    • Wi-Fi băng tần kép (2.4/5GHz) hỗ trợ DLNA, AK Connect, và Roon Ready .
     
  • AK File Drop: Cho phép truyền tệp âm thanh không dây từ PC, điện thoại thông minh hoặc chương trình FTP trong cùng mạng.
 
  • BT Sink: Kết nối thiết bị ngoại vi qua Bluetooth để phát nhạc chất lượng cao trên CA1000T.
 
🎶

2. Kỹ thuật

  • DAC (Bộ giải mã tín hiệu số):
    • Sử dụng dual ES9039MPRO từ ESS Technology, lần đầu tiên xuất hiện trên thiết bị Astell & Kern. DAC này tích hợp bộ render MQA phần cứng, giảm tiêu thụ điện, nhiễu và méo tiếng, mang lại âm thanh sống động, chi tiết với âm trầm sâu và âm cao rõ nét.
    • Hỗ trợ 7 bộ lọc DAC, cho phép tùy chỉnh phong cách âm thanh.
     
  • Ống chân không:
    • Trang bị dual Twin Triode KORG Nutube 6P1. Ống này có cấu trúc lưới anode hoạt động như ống ba cực, kích thước nhỏ, tiêu thụ điện thấp, nhưng vẫn cung cấp âm thanh giàu harmonic.
     
    • Mạch cân bằng riêng biệt cho kênh trái/phải với hai ống Nutube, đảm bảo âm thanh tự nhiên và mượt mà.
     
  • Khuếch đại:
    • Hỗ trợ 4 mức gain (từ thấp đến siêu cao), cung cấp công suất đầu ra tối đa 15Vrms, phù hợp với cả IEM nhạy và tai nghe trở kháng cao (32-600 ohm).
     
    • Thiết kế khối khuếch đại mới tối ưu cho DAC ES9039MPRO, mang lại âm thanh cân bằng, trầm sâu, và cao rõ.
     
  • Độ chính xác âm lượng: 150 bước điều chỉnh âm lượng, tinh chỉnh mượt mà mà không gây nhiễu, kể cả với IEM siêu nhạy.
 
  • Pin:
    • Dung lượng 8,400mAh, cung cấp 11 giờ phát liên tục.
    • Hỗ trợ sạc USB-PD 2.0 (9V/3A).
    • Chế độ bảo vệ pin giới hạn sạc ở mức 85% để kéo dài tuổi thọ.
     
     

🎶

3. Chất liệu

  • Thân máy: Làm từ nhôm nguyên khối, gia công CNC chính xác, hoàn thiện bằng chải xước và sơn phủ màu đen bóng bẩy. Vật liệu nhôm mang lại độ bền, trọng lượng vừa phải (980g), và cảm giác cao cấp.
 
  • Núm âm lượng: Làm từ thép không gỉ, tăng độ sang trọng và cảm giác chắc chắn khi xoay.
 
  • Ống chân không:
    • Được bọc bởi vỏ silicon linh hoạt ở hai bên để giảm rung động và nhiễu microphonic.
     
    • Sử dụng lực từ để cách ly vật lý ống với bảng mạch PCB, tăng độ ổn định khi hoạt động.
     
  • Cáp khuyến nghị: Brise Audio Interconnect với lõi đồng UPOCC (99.9998% tinh khiết), kích thước 21.5awg, có lá chắn kép (foil và bện đa hướng) để giảm nhiễu.
 
🎷

4. Linh kiện

  • DAC: 2 x ES9039MPRO từ ESS Technology.
 
  • Ống chân không: 2 x Twin Triode KORG Nutube 6P1.
 
  • Cổng đầu ra:
    • Tai nghe: 2.5mm, 3.5mm, 4.4mm (cân bằng), 6.35mm (không cân bằng).
    • Line out: Mini XLR cân bằng, RCA không cân bằng.
    • Cổng 3.5mm cũng hỗ trợ Optical Out.
     
  • Cổng đầu vào:
    • Digital: RCA coaxial, 4.4mm, USB-C, 3.5mm Optical.
    • Analog: 4.4mm Pentaconn.
     
  • Bộ nhớ: 256GB bộ nhớ trong, hỗ trợ khe microSD để mở rộng dung lượng.
 
  • Màn hình: Màn hình cảm ứng, độ phân giải 720p, điều chỉnh góc nghiêng lên đến 60 độ. Màn hình kém sắc nét hơn so với SE180 (1920x1080).
 
🎷

5. Thiết kế

  • Hình dáng: Kiểu dáng góc cạnh đặc trưng của Astell & Kern, lấy cảm hứng từ triết lý “ánh sáng và bóng tối”. Thiết bị có kích thước lớn (155.8mm x 107.9mm x 45mm),
 
  • Giao diện người dùng: Màn hình cảm ứng cho phép thay đổi cài đặt đầu vào/đầu ra dễ dàng. Nút bấm vật lý bổ sung để truy cập nhanh giao diện Tube Amp.
 
  • Tính linh hoạt: Hỗ trợ kết nối với loa, tai nghe, và các thiết bị ngoại vi qua nhiều cổng I/O, phù hợp làm trung tâm của hệ thống Head-Fi.
 
  • Logo phát sáng: Logo Astell & Kern trên thân máy thay đổi màu sắc tùy theo chế độ phát hoặc khuếch đại, tăng tính thẩm mỹ.
 
  • Giảm nhiễu microphonic: Thiết kế đặc biệt với vỏ silicon và lực từ để bảo vệ ống chân không khỏi rung động và nhiễu âm.
 
🎸

6. Cấu tạo

  • Mạch cân bằng: Tách biệt kênh trái/phải với hai ống Nutube, giảm nhiễu và cải thiện chất lượng âm thanh.
 
  • Cổng đầu ra độc lập: Sử dụng rơ-le nhỏ để tách biệt vật lý các cổng đầu ra (2.5mm, 3.5mm, 4.4mm, 6.35mm), ngăn chặn nhiễu tín hiệu khi không sử dụng.
 
  • Mạch khuếch đại tối ưu: Được thiết kế mới để tận dụng tối đa hiệu năng của DAC ES9039MPRO, mang lại âm thanh cân bằng với dải trầm sâu và cao rõ.
 
  • Pin tích hợp: Pin 8,400mAh được tối ưu hóa để cung cấp công suất cao mà không cần nguồn điện ngoài, với thời gian phát liên tục 11 giờ.
 
  • Bảo vệ chống nhiễu: Lá chắn bạc (Silver Plating Shield) giúp giảm thiểu nhiễu tín hiệu.
 
 

 

🎸

Phân tích âm thanh

 

2. Đặc tính âm thanh qua các chế độ khuếch đại

Hệ thống Triple Amp là điểm nhấn độc đáo, cho phép chuyển đổi giữa ba chế độ khuếch đại, mỗi chế độ mang lại đặc trưng âm thanh riêng biệt:

 

a. OP AMP Mode

  • Đặc tính âm thanh:
    • Âm thanh trung tính, sạch, và chi tiết, với độ phân giải cao và động lực mạnh.
     
    • Dải trầm (bass): Sâu, mạnh mẽ, kiểm soát chặt chẽ, cung cấp độ punch tốt, phù hợp với các thể loại nhạc năng động như EDM, hip-hop, hoặc rock.
     
    • Dải trung (midrange): Rõ ràng, tự nhiên, giọng ca sĩ và nhạc cụ như piano, guitar được tái hiện chính xác, không bị lấn át bởi dải trầm hoặc cao.
     
    • Dải cao (treble): Sắc nét, mở rộng, tạo cảm giác thoáng đãng, nhưng không chói, đảm bảo nghe lâu không mệt mỏi.
     
  • Âm trường và hình ảnh âm thanh:
    • Âm trường: Rộng, sâu, đặc biệt ấn tượng với nhạc cổ điển, jazz, hoặc bản thu live, mang lại cảm giác như trong phòng hòa nhạc.
     
    • Hình ảnh âm thanh (imaging): Phân tách nhạc cụ chính xác, định vị rõ ràng, tạo không gian ba chiều sống động.
 
🎻

b. TUBE AMP Mode

 
  • Đặc tính âm thanh:
    • Âm thanh ấm áp, mượt mà, và giàu nhạc tính, đặc trưng của ống chân không KORG Nutube.
     
    • Dải trầm: Sâu, mềm mại, lan tỏa, nhưng kém chặt chẽ hơn OP AMP, mang lại cảm giác thư giãn, phù hợp với nhạc vocal hoặc acoustic.
     
    • Dải trung: Nổi bật, giọng ca sĩ mượt, cảm xúc, có độ “bloom” (lan tỏa), tạo cảm giác gần gũi, ấm cúng, lý tưởng cho vocal nữ hoặc nam trung.
     
    • Dải cao: Mượt, ít sắc cạnh, giảm cảm giác chói, nhưng có thể thiếu chi tiết ở tần số rất cao so với OP AMP.
     
  • Âm trường và hình ảnh âm thanh:
    • Âm trường: Hẹp hơn OP AMP, tập trung vào cảm xúc hơn là không gian rộng, tạo cảm giác thân mật.
     
    • Hình ảnh âm thanh: Nhạc cụ gần nhau hơn, ít sắc nét, nhưng vẫn duy trì sự gắn kết và tự nhiên.
 
🎻

c. HYBRID AMP Mode

  • Đặc tính âm thanh:
    • Kết hợp ưu điểm của OP AMP và TUBE AMP, mang lại âm thanh cân bằng, vừa chi tiết vừa ấm áp.
     
    • Dải trầm: Cân bằng giữa sức mạnh và độ mềm mại, đủ sâu và kiểm soát tốt, phù hợp với nhiều thể loại nhạc.
     
    • Dải trung: Mượt mà nhưng vẫn rõ nét, giọng ca sĩ tự nhiên, nhạc cụ có độ chi tiết tốt.
     
    • Dải cao: Mở rộng, chi tiết, nhưng không quá sắc, mang lại sự hài hòa tổng thể.
     
  • Âm trường và hình ảnh âm thanh:
    • Âm trường: Rộng hơn TUBE AMP nhưng có thể không bằng OP AMP, tạo sự cân bằng giữa không gian và cảm xúc.
     
    • Hình ảnh âm thanh: Phân tách nhạc cụ tốt, định vị rõ ràng, nhưng vẫn giữ được sự gắn kết, không quá “phân tích”.
     

 

  • Khả năng tùy chỉnh:
    • 7 bộ lọc DAC (Minimum Phase, Linear Phase Apodizing, v.v.) cho phép tinh chỉnh dải cao và độ sắc nét, phù hợp với từng loại tai nghe hoặc sở thích cá nhân.

 

🎻

4. Tính năng hỗ trợ âm thanh

  • Crossfeed:
    • Tạo hiệu ứng âm thanh giống như nghe loa, giảm cảm giác “trong đầu” khi dùng tai nghe, đặc biệt hữu ích cho bản thu stereo truyền thống.
     
    • Tùy chỉnh được thông số như Shelf Cutoff, Shelf Gain, và Mixer Level, giúp người dùng điều chỉnh mức độ hòa trộn kênh trái/phải.
     
    • Phù hợp khi nghe lâu, giảm mệt mỏi, đặc biệt với nhạc rock hoặc pop.
     
  • ReplayGain:
    • Tự động điều chỉnh âm lượng để đồng nhất giữa các bản nhạc, hữu ích khi nghe danh sách phát từ nhiều nguồn.
     
    • Hỗ trợ lên đến 24bit/192kHz, giữ nguyên chất lượng âm thanh hi-res.
     
  • MQA Full Decoder:
    • Hỗ trợ render MQA phần cứng, mang lại âm thanh chi tiết, tự nhiên từ các nguồn như Tidal.
     
    • Cổng Optical Out/In cho phép sử dụng CA1000T như bộ giải mã MQA trong hệ thống lớn hơn.
     
  • Roon Ready:
    • Tương thích với Roon, đảm bảo trải nghiệm streaming mượt mà và âm thanh chất lượng cao.

 

 

 

 

 

 

 
🎺

Nghe hay với các dòng nhạc

a. Classical (Nhạc cổ điển)

  •  
    • OP AMP Mode là lựa chọn tối ưu nhờ âm trường rộng, hình ảnh âm thanh (imaging) chính xác, và độ chi tiết cao. Các bản giao hưởng phức tạp (như Beethoven’s Symphony No. 9) hoặc bản độc tấu piano (như Chopin’s Nocturnes) được tái hiện với không gian ba chiều, phân tách nhạc cụ rõ ràng (violins, cellos, woodwinds).
     
    • Crossfeed tăng hiệu ứng giống nghe loa, tạo cảm giác như trong nhà hát.
     
    • Dual DAC ES9039MPRO đảm bảo tái hiện dải động rộng, từ những đoạn pianissimo đến fortissimo.
     
  • Ví dụ: Mahler’s Symphony No. 5, Bach’s Brandenburg Concertos.
 
 
 
🎺

b. Jazz

 
    • HYBRID AMP Mode cân bằng giữa chi tiết (OP AMP) và ấm áp (TUBE AMP), phù hợp với nhạc jazz cần cả độ rõ nét (saxophone, trumpet) và cảm xúc (giọng ca sĩ, contrabass).
     
    • TUBE AMP Mode lý tưởng cho jazz vocal (như Ella Fitzgerald) nhờ dải trung mượt mà, giọng hát ấm áp, đầy nhạc tính.
     
    • Âm trường đủ rộng để tái hiện không gian quán jazz, đặc biệt ở OP AMP Mode.
     
  • Ví dụ: Miles Davis’ Kind of Blue, Norah Jones’ Come Away With Me.
 
 
🎺

c. Pop

  •  
    • HYBRID AMP Mode mang lại âm thanh cân bằng, với bass đủ sâu, giọng hát rõ ràng, và treble sáng mượt, phù hợp với các bản pop hiện đại (như Taylor Swift, Billie Eilish).
     
    • ReplayGain đảm bảo đồng nhất âm lượng khi nghe playlist pop từ nhiều nguồn.
     
    • Dải trầm ở OP AMP Mode cung cấp độ punch cho các bản pop có beat mạnh.
     
  • Ví dụ: Dua Lipa’s Future Nostalgia, The Weeknd’s Dawn FM.
 

d. Rock (Rock nhẹ, Progressive Rock)

  •  
    • OP AMP Mode tái hiện guitar điện và trống với độ chi tiết và động lực cao, phù hợp với rock nhẹ hoặc progressive rock (như Pink Floyd, Radiohead).
     
    • Dải trầm mạnh mẽ, kiểm soát tốt, mang lại năng lượng cho các đoạn riff.
     
    • Âm trường rộng ở OP AMP Mode giúp tái hiện không gian sân khấu rock.
     
  • Ví dụ: Pink Floyd’s The Dark Side of the Moon, Muse’s Absolution.
 
 
🎺

e. EDM (Electronic Dance Music)

  •  
    • OP AMP Mode cung cấp bass sâu, punchy, và treble sáng, phù hợp với các bản EDM cần năng lượng (như Calvin Harris, Martin Garrix).
     
    • Công suất đầu ra 15Vrms đảm bảo lái tốt tai nghe planar như Meze Audio Empyrean, mang lại âm trầm mạnh mẽ.
     
    • Bộ lọc DAC (như Linear Phase Fast Roll-Off) tăng độ sắc nét cho synths và hi-hats.
     
  • Ví dụ: Daft Punk’s Random Access Memories, Skrillex’s Bangarang.
 
🎶

f. Hip-Hop/Rap

  •  
    • OP AMP Mode hoặc HYBRID AMP Mode mang lại bass sâu, kiểm soát tốt, và giọng rap rõ ràng, phù hợp với hip-hop hiện đại (như Kendrick Lamar, Drake).
     
    • Dải trung ở HYBRID Mode đảm bảo giọng ca sĩ không bị lấn át bởi beat.
     
    • Crossfeed tạo cảm giác không gian tự nhiên hơn cho các bản thu stereo.
     
  • Ví dụ: Kanye West’s The College Dropout, Travis Scott’s Astroworld.
 
 

g. Acoustic/Folk

  •  
    • TUBE AMP Mode lý tưởng nhờ dải trung mượt mà, giọng hát và guitar acoustic được tái hiện ấm áp, cảm xúc (như Bob Dylan, Joni Mitchell).
     
    • Hình ảnh âm thanh ở HYBRID Mode giúp phân tách nhạc cụ (guitar, harmonica) rõ ràng.
     
    • Nền nhiễu thấp đảm bảo tái hiện chi tiết các âm thanh tinh tế như tiếng dây đàn.
     
  • Ví dụ: Simon & Garfunkel’s Bridge Over Troubled Water, Fleetwood Mac’s Rumours.
 
 
🎶

h. R&B

  •  
    • HYBRID AMP Mode cân bằng giữa bass sâu, giọng hát mượt mà, và treble sáng, phù hợp với R&B hiện đại (như Alicia Keys, SZA).
    • TUBE AMP Mode tăng cảm xúc cho giọng hát, đặc biệt với R&B cổ điển.
     
    • ReplayGain hữu ích khi nghe playlist R&B từ nhiều album.
     
  • Ví dụ: Frank Ocean’s Channel Orange, Beyoncé’s Lemonade.
 

 

 

 

a. Nhạc Trịnh

  •  
    • TUBE AMP Mode tái hiện giọng hát của Trịnh Công Sơn (hoặc các ca sĩ như Khánh Ly, Hồng Nhung) với độ mượt mà, cảm xúc, và nhạc tính cao.
     
    • Dải trung nổi bật, làm rõ từng ca từ và giai điệu guitar acoustic.
     
    • Nền nhiễu thấp đảm bảo tái hiện chi tiết các bản thu analog cũ.
     
  • Ví dụ: “Diễm Xưa”, “Biển Nhớ” (Khánh Ly).
 
🎶

b. Nhạc vàng/Bolero

 
  •  
    • TUBE AMP Mode lý tưởng nhờ âm thanh ấm áp, giọng hát của các ca sĩ như Chế Linh, Như Quỳnh, Quang Lê được tái hiện đầy cảm xúc.
     
    • Dải trung mượt mà, kết hợp với bass nhẹ nhàng, phù hợp với giai điệu chậm rãi của bolero.
     
     
    • Crossfeed tạo cảm giác như nghe trong không gian phòng trà.
     
  • Ví dụ: “Đừng Nói Xa Nhau” (Chế Linh), “Sầu Lẻ Bóng” (Như Quỳnh).
 
 

c. V-pop (Nhạc trẻ)

  •  
  • HYBRID AMP Mode mang lại âm thanh cân bằng, với bass đủ sâu, giọng hát rõ ràng, và treble sáng, phù hợp với các ca sĩ như Sơn Tùng M-TP, Mỹ Tâm, Bích Phương.
 
  • OP AMP Mode phù hợp với các bản V-pop sôi động có beat mạnh (như “Hãy Trao Cho Anh”).
    • ReplayGain đảm bảo đồng nhất âm lượng khi nghe playlist V-pop.
  • Ví dụ: “Chạy Ngay Đi” (Sơn Tùng M-TP), “Người Hãy Quên Em Đi” (Mỹ Tâm).
 

🎶

d. Rap/Hip-hop Việt

  •  
    • OP AMP Mode hoặc HYBRID AMP Mode cung cấp bass sâu, punchy, và giọng rap rõ ràng, phù hợp với các nghệ sĩ như Đen Vâu, Binz, Karik.
    •  
    • Dải trầm mạnh mẽ tái hiện beat hip-hop tốt, trong khi dải trung đảm bảo ca từ dễ nghe.
    •  
    • Bộ lọc DAC (như Linear Phase Fast Roll-Off) tăng độ sắc nét cho hi-hats và synths.
    •  
  • Ví dụ: “Hai Triệu Năm” (Đen Vâu), “Bigcityboi” (Binz).
 
 
🎶

e. Rock Việt

  •  
    • OP AMP Mode tái hiện guitar điện và trống với độ chi tiết và động lực cao, phù hợp với các ban nhạc như Bức Tường, Microwave.
     
    • Âm trường rộng giúp tái hiện không gian sân khấu rock.
     
    • Dải trầm kiểm soát tốt, mang lại năng lượng cho các đoạn riff.
     
  • Ví dụ: “Bông Hồng Thủy Tinh” (Bức Tường), “Tìm Lại” (Microwave).
 
🎶

f. Nhạc dân ca/Nhạc truyền thống

  •  
    • TUBE AMP Mode tái hiện giọng hát và nhạc cụ dân tộc (đàn bầu, sáo trúc) với độ ấm áp, cảm xúc.
     
    • Nền nhiễu thấp đảm bảo chi tiết các âm thanh tinh tế như tiếng dây đàn.
     
    • Hình ảnh âm thanh ở HYBRID Mode giúp phân tách nhạc cụ rõ ràng.
     
  • Ví dụ: “Lý Cây Đa” (dân ca Bắc Bộ), “Quê Nhà” (Trọng Tấn).
 
 
 

 

🎶

2. Jazz: “My Favorite Things” – John Coltrane (từ album My Favorite Things)

  • Thể loại: Jazz (Modal Jazz)
  •  
    • Chế độ HYBRID AMP cân bằng giữa chi tiết của OP AMP và sự ấm áp của TUBE AMP, hoàn hảo cho saxophone đầy cảm xúc của Coltrane và piano sôi nổi của McCoy Tyner. Ống KORG Nutube thêm chất âm mượt mà, giàu cảm xúc cho saxophone, phù hợp với sở thích của bạn về tính biểu cảm của jazz.
     
    • Âm trường trong chế độ HYBRID đặt các nhạc cụ trong một không gian sống động như quán jazz, với sự phân tách rõ ràng giữa saxophone, piano, bass và trống.
     
    • Công nghệ TERATON ALPHA đảm bảo nền âm sạch, làm nổi bật các phần ngẫu hứng tinh tế, điều bạn sẽ đánh giá cao với sở thích về sự phức tạp của jazz.
     
  • Đặc điểm âm thanh:
    • Dải trầm: Trống của Elvin Jones và double bass của Steve Davis sâu và kiểm soát tốt, mang lại nhịp điệu ổn định.
     
    • Dải trung: Saxophone và piano ấm áp nhưng chi tiết, đầy cá tính.
     
    • Hình ảnh âm thanh: Định vị nhạc cụ chính xác, tạo cảm giác biểu diễn trực tiếp.
 
 
🎷

4. Rock: “Bohemian Rhapsody” – Queen

  • Thể loại: Rock (Progressive Rock/Operatic Rock)
  •  
    • Chế độ OP AMP xuất sắc trong việc xử lý các lớp âm phức tạp của bài hát, từ giọng hát cao vút của Freddie Mercury đến các đoạn guitar phức tạp của Brian May và hòa âm opera. Âm trường rộng tái tạo sự hoành tráng của một buổi biểu diễn trực tiếp, phù hợp với sở thích của bạn về năng lượng động của rock.
     
    • Dual DAC ES9039MPRO nắm bắt mọi sắc thái, từ phần piano nhẹ nhàng mở đầu đến đoạn solo guitar bùng nổ, đảm bảo độ rõ nét trong các bản thu hi-res.
     
    • Bộ lọc DAC (ví dụ: Linear Phase Apodizing) tăng độ rõ ràng, khiến các chuyển đổi giữa các phần trở nên liền mạch.
     
  • Đặc điểm âm thanh:
    • Dải trầm: Chắc chắn và mạnh mẽ, dẫn dắt các phần rock.
     
    • Dải trung: Giọng hát và guitar có kết cấu và động lực, với hòa âm rõ ràng.
     
    • Âm trường: Rộng lớn, lý tưởng cho quy mô sân khấu của bài hát.
 
🎷

4. Rap/Hip-Hop Việt: “Lối Nhỏ” – Đen Vâu (feat. Phương Anh Đào)

  • Thể loại: Rap/Hip-Hop Việt
  •  
    • Chế độ HYBRID AMP mang lại bass chặt chẽ cho nhịp điệu thư giãn và dải trung rõ ràng cho phần rap thơ ca của Đen Vâu và giọng hát giai điệu của Phương Anh Đào, đảm bảo từng ca từ dễ nghe, phù hợp với sở thích của bạn về rap Việt.
     
    • Dải trầm hỗ trợ không khí lo-fi, nội tâm, trong khi dải cao thêm độ rõ nét cho giọng hát nền và hiệu ứng tinh tế.
     
    • Bộ lọc DAC (ví dụ: Minimum Phase) tăng cường sắc thái cảm xúc, thư giãn của bài hát.
     
  • Đặc điểm âm thanh:
    • Dải trầm: Kiểm soát, cung cấp nhịp điệu mà không lấn át.
     
    • Dải trung: Phần rap và hát rõ ràng, đầy cảm xúc.
     
    • Dải cao: Sắc nét, làm nổi bật hiệu ứng và hòa âm tinh tế.